DANH SÁCH PHÒNG THI VÀ SỐ BÁO DANH CỦA THÍ SINH NAT-TEST NGÀY THI 13/12/2020
Updated : 2020/12/09
Địa điểm thi: Trường Đại học Ngoại ngữ, Đại học Đà Nẵng
131 Lương Nhữ Hộc, quận Cẩm Lệ, Đà Nẵng
Thời gian thi: Ngày 13/12/2020 (Chủ nhật)
Sáng: 8:30 có mặt tại phòng thi (Cấp độ N3, N5)
Chiều: 12:30 có mặt tại phòng thi (Cấp độ N2, N4)
Vật dụng mang vào phòng thi: Giấy tờ cá nhân (CMND/ bằng lái xe/ hộ chiếu…), bút bi, bút chì, tẩy.
Lưu ý: Nếu phát hiện sai sót về thông tin họ tên, ngày tháng năm sinh… thí sinh vui lòng chỉnh sửa vào ngày thi.
CẤP ĐỘ N2
PHÒNG THI: 01 (B403) BUỔI THI: CHIỀU
STT
|
SỐ BÁO DANH
|
HỌ VÀ TÊN
|
NTNS
|
1
|
2062430001
|
NGUYEN THI LE HANG
|
20/04/1999
|
2
|
2062430002
|
DO THI BAO CHAU
|
11/08/1999
|
3
|
2062430003
|
LE VAN ANH
|
21/10/1997
|
4
|
2062430004
|
TRUONG THI KIM THOA
|
01/01/1986
|
5
|
2062430005
|
NGUYEN THI THANH HUYEN
|
10/01/1999
|
6
|
2062430006
|
NGUYEN THI CAM NHUNG
|
23/08/1998
|
7
|
2062430007
|
VU CONG THANH
|
31/03/1994
|
8
|
2062430008
|
NGUYEN THI VAN
|
29/08/1990
|
9
|
2062430009
|
TRUONG QUY NHA CHI
|
20/10/1998
|
10
|
2062430010
|
TRAN NGUYEN BOI TUYEN
|
10/10/1999
|
11
|
2062430011
|
NGUYEN TRAN MAI PHUONG
|
10/08/1999
|
12
|
2062430012
|
NGUYEN THI HONG DUYEN
|
15/06/1999
|
13
|
2062430013
|
PHAM THI MY MY
|
06/10/1995
|
14
|
2062430014
|
NGUYEN THI KIM YEN
|
09/01/1999
|
15
|
2062430015
|
VU THI TRANG
|
31/07/1999
|
16
|
2062430016
|
NHI
|
16/10/1994
|
17
|
2062430017
|
PHAN DANG KIET
|
08/08/1995
|
18
|
2062430018
|
HOANG THI THANH HANG
|
01/11/1999
|
19
|
2062430019
|
NGUYEN THI TRA GIANG
|
10/01/1999
|
20
|
2062430020
|
MAC HUE MAN
|
22/02/1998
|
21
|
2062430021
|
LE HONG BAO CHAU
|
25/02/1997
|
22
|
2062430022
|
HO QUE PHUONG
|
05/08/1999
|
23
|
2062430023
|
TAO QUANG BINH
|
16/11/1991
|
24
|
2062430024
|
PHAM THI THANH TAM
|
15/01/1999
|
25
|
2062430025
|
NGUYEN QUOC KHANH
|
22/05/1993
|
26
|
2062430026
|
DANG QUOC DAT
|
05/01/1999
|
27
|
2062430027
|
CAO THI HAO
|
27/08/1998
|
28
|
2062430028
|
HO THI DIEU VAN
|
06/09/1996
|
29
|
2062430029
|
DOAN DUC TIN
|
20/10/1988
|
30
|
2062430030
|
DO NGUYEN DOAN THY
|
12/09/1999
|
31
|
2062430031
|
NGO HONG LOI
|
04/09/1998
|
32
|
2062430032
|
NGUYEN NHAT MINH
|
27/12/1999
|
33
|
2062430033
|
LE THI PHUC NGOC
|
21/01/1994
|
34
|
2062430034
|
TRAN MINH HIEN
|
06/12/1999
|
35
|
2062430035
|
HUYNH THI NHI
|
24/01/1999
|
36
|
2062430036
|
NGUYEN MANH HUNG
|
27/02/1998
|
CẤP ĐỘ N3
PHÒNG THI: 02 (A401) BUỔI THI: SÁNG
STT
|
SỐ BÁO DANH
|
HỌ VÀ TÊN
|
NTNS
|
1
|
2063430021
|
NGUYEN THI HOAI LINH
|
03/09/1994
|
2
|
2063430022
|
NGUYEN THI PHUONG UYEN
|
31/03/1994
|
3
|
2063430023
|
LE THUY TRANG
|
17/10/2001
|
4
|
2063430024
|
LE TUONG VI
|
01/09/1998
|
5
|
2063430025
|
PHAN THI QUYNH TRANG
|
17/12/1997
|
6
|
2063430026
|
NGUYEN CHU
|
26/04/1994
|
7
|
2063430027
|
CAO THI TU ANH
|
26/04/1998
|
8
|
2063430028
|
DINH THI XUAN NGUYEN
|
04/03/1996
|
9
|
2063430029
|
NGUYEN THI THUY TRANG
|
06/10/1992
|
10
|
2063430030
|
DOAN VINH PHU
|
23/04/1997
|
11
|
2063430031
|
VO THI THU THAO
|
17/02/1997
|
12
|
2063430032
|
MAI THI CHI LINH
|
27/11/1997
|
13
|
2063430033
|
HOANG BAO NGOC
|
15/12/2000
|
14
|
2063430034
|
DANG NGOC QUYEN ANH
|
13/10/1996
|
15
|
2063430035
|
HOANG HUU DUNG
|
07/11/1990
|
16
|
2063430036
|
NGO VAN PHI
|
12/03/1996
|
17
|
2063430037
|
DUONG ANH DUC
|
29/03/1990
|
18
|
2063430038
|
LUU QUANG THAI
|
23/09/1996
|
19
|
2063430039
|
PHAM ANH TUAN
|
20/11/1995
|
20
|
2063430040
|
DO HUYNH TRAM
|
16/02/1994
|
CẤP ĐỘ N3
PHÒNG THI: 03 (A403) BUỔI THI: SÁNG
STT
|
SỐ BÁO DANH
|
HỌ VÀ TÊN
|
NTNS
|
1
|
2063430001
|
TRAN VIET ANH QUOC
|
08/03/1997
|
2
|
2063430002
|
NGUYEN DUC VINH
|
26/09/1997
|
3
|
2063430003
|
DUONG BAO CHANH
|
18/01/1998
|
4
|
2063430004
|
NGUYEN DUC THANG
|
14/10/2001
|
5
|
2063430005
|
NGUYEN THI THUY QUY
|
05/11/1999
|
6
|
2063430006
|
TRAN GIA BAO
|
16/01/1996
|
7
|
2063430007
|
CHAU THI TU
|
02/02/1998
|
8
|
2063430008
|
NGUYEN VAN DUNG
|
04/06/1998
|
9
|
2063430009
|
TRAN THI CHUNG
|
25/07/1993
|
10
|
2063430010
|
TRAN NGUYEN TAM
|
02/03/1992
|
11
|
2063430011
|
PHAN THI LANH
|
02/01/1991
|
12
|
2063430012
|
NGUYEN NGOC CHAU
|
25/11/1999
|
13
|
2063430013
|
HO THI LUC BINH
|
04/07/1996
|
14
|
2063430014
|
NGUYEN THI KHANH LY
|
06/02/1991
|
15
|
2063430015
|
NGUYEN THI HONG MINH
|
03/12/2001
|
16
|
2063430016
|
LY THI THANH BINH
|
02/01/1997
|
17
|
2063430017
|
LE VAN ANH
|
21/10/1997
|
18
|
2063430018
|
NGUYEN THI MY HANH
|
01/01/1996
|
19
|
2063430019
|
LE THI HIEN
|
30/08/1999
|
20
|
2063430020
|
DO THI THAM
|
03/04/1991
|
CẤP ĐỘ N4
PHÒNG THI: 04 (B401) BUỔI THI: CHIỀU
STT
|
SỐ BÁO DANH
|
HỌ VÀ TÊN
|
NTNS
|
1
|
2064430001
|
NGUYEN THI THANH NGAN
|
15/10/1999
|
2
|
2064430002
|
PHAN QUANG MINH
|
26/12/2001
|
3
|
2064430003
|
NGUYEN THI HONG THAM
|
18/03/1999
|
4
|
2064430004
|
LE BUI THIEN AN
|
02/04/1999
|
5
|
2064430005
|
VO THI HONG DIEU
|
14/11/1999
|
6
|
2064430006
|
BUI THI TRANG
|
10/01/1999
|
7
|
2064430007
|
Y NAS
|
21/08/2000
|
8
|
2064430008
|
NGUYEN THI HOAI THANH
|
01/11/2001
|
9
|
2064430009
|
DANG THI KIEU LINH
|
15/04/1999
|
10
|
2064430010
|
HOANG THI HUONG GIANG
|
09/09/2002
|
11
|
2064430011
|
PHAM QUYNH TIEN
|
08/10/2001
|
12
|
2064430012
|
NGUYEN THI VINH HANG
|
1999/06/20
|
13
|
2064430013
|
LE HUY ANH
|
09/11/2002
|
14
|
2064430014
|
PHAN THI NGOC YEN
|
13/05/1997
|
15
|
2064430015
|
DANG THI KIM ANH
|
20/06/1998
|
16
|
2064430016
|
TRUONG MANH KIET
|
22/02/1993
|
17
|
2064430017
|
THAI LE NGUYEN PHUONG
|
19/08/2002
|
18
|
2064430018
|
VO THI HUYEN
|
03/01/2001
|
19
|
2064430019
|
TRAN THI HUONG LY
|
22/10/1999
|
20
|
2064430020
|
TRUONG BAO NGUYEN
|
19/03/2002
|
21
|
2064430021
|
TRAN SONG TUYEN
|
26/01/1999
|
22
|
2064430022
|
PHAM THI HUE
|
06/02/2001
|
23
|
2064430023
|
BUI THANH HA
|
23/01/1986
|
24
|
2064430024
|
BUI THI THU LUU
|
10/12/1999
|
25
|
2064430025
|
NGO DANG DAO
|
07/08/2001
|
26
|
2064430026
|
NGUYEN THI PHUONG THUY
|
09/11/1999
|
CẤP ĐỘ N4
PHÒNG THI: 05 (A401) BUỔI THI: CHIỀU
STT
|
SỐ BÁO DANH
|
HỌ VÀ TÊN
|
NTNS
|
1
|
2064430027
|
TA THI PHUONG NHI
|
27/10/2000
|
2
|
2064430028
|
MAI THI THU HA
|
10/06/1996
|
3
|
2064430029
|
NGUYEN THI LAN HUONG
|
13/02/1998
|
4
|
2064430030
|
BUI THI NGOC HIEN
|
01/06/1999
|
5
|
2064430031
|
HA THI THU HUONG
|
20/10/1998
|
6
|
2064430032
|
NGUYEN BA THAI QUY
|
30/10/1998
|
7
|
2064430033
|
PHAM THI THANH HUYEN
|
14/12/1998
|
8
|
2064430034
|
NGUYEN THI NGOC LINH
|
23/06/2000
|
9
|
2064430035
|
THON
|
01/01/1998
|
10
|
2064430036
|
DINH HOANG LAN ANH
|
25/08/2001
|
11
|
2064430037
|
PHAN NHU HUYEN
|
13/09/1999
|
12
|
2064430038
|
TRINH THI LAN OANH
|
14/09/2000
|
13
|
2064430039
|
VO THI BIEN THUY
|
02/11/1999
|
14
|
2064430040
|
NGUYEN THI GIA NGAN
|
28/12/1997
|
15
|
2064430041
|
LE THI THU BA
|
19/11/1999
|
16
|
2064430042
|
PHAM THUY LINH
|
10/04/1999
|
17
|
2064430043
|
PHAM NAM LONG
|
27/12/2000
|
18
|
2064430044
|
PHUNG HUYNH MY DUYEN
|
22/09/1999
|
19
|
2064430045
|
BUI THI THAO
|
20/07/1998
|
20
|
2064430046
|
CAO VAN DAT
|
24/04/1998
|
21
|
2064430047
|
NGUYEN THI NGA
|
04/01/1998
|
22
|
2064430048
|
NGUYEN THANH TINH
|
18/03/1997
|
23
|
2064430049
|
NGUYEN THI MEN
|
05/10/2000
|
24
|
2064430050
|
MA THI THANH MAI
|
31/01/2002
|
25
|
2064430051
|
NGUYEN THI HUYEN TRANG
|
11/10/2000
|
26
|
2064430052
|
NGUYEN VAN TAI
|
05/01/1999
|
CẤP ĐỘ N4
PHÒNG THI: 06 (A402) BUỔI THI: CHIỀU
STT
|
SỐ BÁO DANH
|
HỌ VÀ TÊN
|
NTNS
|
1
|
2064430053
|
DINH TRUONG DAI
|
01/10/2001
|
2
|
2064430054
|
LUU XUAN HOANG
|
26/11/1995
|
3
|
2064430055
|
MAI LE THU HIEN
|
04/11/1997
|
4
|
2064430056
|
NGUYEN THI TRA MY
|
02/10/1999
|
5
|
2064430057
|
PHAM THI KHANH PHUONG
|
28/02/2000
|
6
|
2064430058
|
TRAN THI LINH DA
|
04/03/1998
|
7
|
2064430059
|
TRAN THI NHUNG
|
08/06/1981
|
8
|
2064430060
|
DUONG QUOC DANG TUONG
|
22/09/2001
|
9
|
2064430061
|
NGUYEN THI QUYNH
|
07/05/1999
|
10
|
2064430062
|
NGUYEN KHANH QUYNH
|
30/05/1999
|
11
|
2064430063
|
DO THI DIEU HA
|
13/07/2001
|
12
|
2064430064
|
PHAN THE HOANG NINH
|
10/09/1994
|
13
|
2064430065
|
PHAN THI THUY TIEN
|
06/06/1998
|
14
|
2064430066
|
HO THI THUY HIEN
|
28/04/1998
|
15
|
2064430067
|
LE GIA PHUONG
|
08/08/1998
|
16
|
2064430068
|
NGUYEN QUANG TRUNG
|
24/04/1999
|
17
|
2064430069
|
HOANG KHANH
|
20/04/1996
|
18
|
2064430070
|
TRAN THAO SUONG
|
17/11/2001
|
19
|
2064430071
|
NGUYEN THI THANH HOA
|
20/11/1999
|
20
|
2064430072
|
DUONG THI TU TAM
|
29/03/1990
|
21
|
2064430073
|
TON NU THAO NGUYEN
|
27/08/1996
|
22
|
2064430074
|
NGUYEN THI THAO
|
01/07/1995
|
23
|
2064430075
|
NGUYEN THI LE MY
|
12/10/1999
|
24
|
2064430076
|
NGO THI TUONG VI
|
06/08/1998
|
25
|
2064430077
|
DOAN THI THU THAO
|
16/09/2001
|
26
|
2064430078
|
NGUYEN THI TIEN
|
10/10/1996
|
CẤP ĐỘ N4
PHÒNG THI: 07 (A403) BUỔI THI: CHIỀU
STT
|
SỐ BÁO DANH
|
HỌ VÀ TÊN
|
NTNS
|
1
|
2064430079
|
DANG THI Y NHI
|
23/07/1997
|
2
|
2064430080
|
VU THI LE
|
04/02/2000
|
3
|
2064430081
|
NGUYEN THI THUY
|
17/07/1999
|
4
|
2064430082
|
DOAN THI NGOC QUYNH
|
25/03/1997
|
5
|
2064430083
|
DUONG THI HONG NHUNG
|
05/05/1991
|
6
|
2064430084
|
NGUYEN THI HONG DUNG
|
20/03/1996
|
7
|
2064430085
|
VAN THI THUY LIEN
|
31/10/1998
|
8
|
2064430086
|
NGUYEN HOANG CHI LINH
|
01/02/1996
|
9
|
2064430087
|
HOANG MINH NGHIA
|
19/02/1995
|
10
|
2064430088
|
NGO NGOC QUYNH ANH
|
02/11/1998
|
11
|
2064430089
|
NGUYEN THI NGOC LOAN
|
02/01/1997
|
12
|
2064430090
|
LAM DUC MANH
|
25/08/1998
|
13
|
2064430091
|
NGUYEN THANH TAM
|
18/10/1997
|
14
|
2064430092
|
DINH THI PHUONG THAO
|
23/02/1997
|
15
|
2064430093
|
NGUYEN THI HONG HANH
|
15/04/1998
|
16
|
2064430094
|
H NIKA HDOK
|
10/01/1995
|
17
|
2064430095
|
HO THI CHAU THUAN
|
02/02/2002
|
18
|
2064430096
|
A BO DOI
|
07/05/1995
|
19
|
2064430097
|
HUYNH TAN HUNG
|
14/04/1995
|
20
|
2064430098
|
NGUYEN TIEN HUY
|
27/12/2000
|
21
|
2064430099
|
VAN NGOC HAI
|
03/09/1998
|
22
|
2064430100
|
PHAN VAN NAM
|
30/04/2002
|
23
|
2064430101
|
NGUYEN HIEN LAN PHUONG
|
19/05/2001
|
24
|
2064430102
|
DOAN THI MY CUONG
|
04/12/1995
|
25
|
2064430103
|
CAI NGOC ANH MY
|
28/10/1999
|
26
|
2064430104
|
PHAN HOANG BAO LONG
|
10/12/1997
|
CẤP ĐỘ N5
PHÒNG THI: 08 (B401) BUỔI THI: SÁNG
STT
|
SỐ BÁO DANH
|
HỌ VÀ TÊN
|
NTNS
|
1
|
2065430001
|
NGUYEN DINH HOANG LAM
|
17/12/2001
|
2
|
2065430002
|
LE THUY NHAT
|
06/03/2002
|
3
|
2065430003
|
NGUYEN THI HUONG LAN
|
12/11/1993
|
4
|
2065430004
|
TRAN XUAN MY
|
14/05/1992
|
5
|
2065430005
|
DINH SI NGOC
|
25/07/1996
|
6
|
2065430006
|
HUYNH THI DIEU LANH
|
15/03/2002
|
7
|
2065430007
|
TRAN THI HONG OANH
|
19/03/2001
|
8
|
2065430008
|
NGUYEN CONG MINH
|
14/01/2002
|
9
|
2065430009
|
NGUYEN TRAN HOANG DIEN
|
21/01/2004
|
10
|
2065430010
|
TRUONG QUANG HIEU
|
17/01/2001
|
11
|
2065430011
|
NGUYEN TRONG ON
|
09/04/1998
|
12
|
2065430012
|
PHAM PHU DO
|
20/03/2000
|
13
|
2065430013
|
NGUYEN NGOC PHUONG TRANG
|
17/11/2002
|
14
|
2065430014
|
LE THANH BINH
|
20/05/1998
|
15
|
2065430015
|
NGUYEN VAN NAM
|
19/12/2002
|
16
|
2065430016
|
NGO THI THU HA
|
10/01/1999
|
17
|
2065430017
|
VO THI PHUONG HOANG
|
01/05/2002
|
18
|
2065430018
|
PHAM THI THU THAO
|
29/03/2002
|
19
|
2065430019
|
NGUYEN THI HONG HANH
|
10/04/2003
|
20
|
2065430020
|
NGUYEN THI THU TRANG
|
17/06/2000
|
21
|
2065430021
|
TON NU THI RI
|
28/02/2002
|
22
|
2065430022
|
PHAN NGUYEN HA GIANG
|
11/07/2002
|
23
|
2065430023
|
PHAN DUY NHON
|
25/04/1998
|
24
|
2065430024
|
HOANG DIEM QUYNH
|
15/02/2002
|
25
|
2065430025
|
TANG THI NGOC TRAM
|
10/09/2002
|
26
|
2065430026
|
TRAN BAO QUOC
|
02/09/2002
|
27
|
2065430027
|
LE THI HOA
|
03/01/1998
|
28
|
2065430028
|
LE THI NGUYET
|
06/12/2002
|
CẤP ĐỘ N5
PHÒNG THI: 09 (B403) BUỔI THI: SÁNG
STT
|
SỐ BÁO DANH
|
HỌ VÀ TÊN
|
NTNS
|
1
|
2065430029
|
DANG NGOC TIEN
|
02/08/2002
|
2
|
2065430030
|
PHAN THI VAN ANH
|
01/01/1996
|
3
|
2065430031
|
LAM THI MY TRAM
|
04/07/1998
|
4
|
2065430032
|
NGUYEN THI HONG AN
|
23/04/1999
|
5
|
2065430033
|
NGUYEN THI UYEN THU
|
26/01/1997
|
6
|
2065430034
|
TRAN PHUONG TRAM
|
15/08/1999
|
7
|
2065430035
|
LE THI NGOC KHANH
|
16/02/2002
|
8
|
2065430036
|
LE ANH HUY
|
10/04/2002
|
9
|
2065430037
|
CAO DUC THINH
|
30/11/2002
|
10
|
2065430038
|
NGUYEN HOANG KHANH HIEN
|
05/11/2000
|
11
|
2065430039
|
LE HUYNH DUC
|
22/02/2002
|
12
|
2065430040
|
TRUONG VIET AN
|
10/01/1997
|
13
|
2065430041
|
NGUYEN THI BAO NGOC
|
16/12/2002
|
14
|
2065430042
|
PHAN THI NHA Y
|
09/09/1997
|
15
|
2065430043
|
DAO CHAU NGOC DUY NGUYEN
|
04/04/2000
|
16
|
2065430044
|
CHAU THI NHU NGOC
|
09/12/2002
|
17
|
2065430045
|
LE VAN ANH HAO
|
09/03/2002
|
18
|
2065430046
|
VO VAN HUY
|
14/11/2002
|
19
|
2065430047
|
NGUYEN THI LOI
|
05/02/2002
|
20
|
2065430048
|
HOANG QUOC TUAN
|
29/07/1996
|
21
|
2065430049
|
DOAN THI MY THIEN
|
05/08/2002
|
22
|
2065430050
|
NGUYEN VAN TAM
|
02/05/1999
|
23
|
2065430051
|
LE DAC SONG
|
10/08/2002
|
24
|
2065430052
|
HUA THI MAI HOA
|
18/03/2002
|
25
|
2065430053
|
LA THI THU UYEN
|
02/01/2002
|
26
|
2065430054
|
NGUYEN THI THUY
|
11/09/2002
|
27
|
2065430055
|
NGUYEN THI MINH TINH
|
01/01/2002
|
28
|
2065430056
|
NGUYEN THI NGOC ANH
|
19/07/2002
|
- Thông báo thu học phí học kỳ 1 năm học 2024-2025 đối với sinh viên các khóa từ 2023 trở về trước ... (20/10/2024)
- Thông báo thu học phí học kỳ 1 năm học 2024-2025 đối với sinh viên các khóa từ 2023 hệ chính quy... (20/10/2024)
- Thông báo thu học phí học kỳ 1 năm học 2024-2025 bằng hai hệ vừa làm vừa học (20/10/2024)
- Thông báo thu học phí đào tạo sau đại học năm học 2024-2025 (20/10/2024)
- Thông báo mức thu học phí năm học 2024 - 2025 (18/09/2024)
- THÔNG BÁO VỀ KỲ THI TIẾNG NHẬT J.TEST NGÀY 8/9/2024 (05/09/2024)
- THÔNG BÁO ĐIỀU CHỈNH THỜI GIAN BẮT ĐẦU HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2024-2025 CHO SINH VIÊN CHÍNH QUY KHÓA TU... (09/08/2024)
- THÔNG BÁO VỀ CÁCH THỨC ĐĂNG KÝ DỰ THI NĂNG LỰC TIẾNG NHẬT QUỐC TÊ JLPT NGÀY 1 THÁNG 12 NĂM 2024 (01/08/2024)
- Thông báo về địa điểm học tập cho sinh viên đại học hình thức đào tạo chính quy từ năm học 2024 -... (31/07/2024)
- THÔNG BÁO VỀ KỲ THI TIẾNG NHẬT J.TEST NGÀY 14/7/2024 (09/07/2024)
- THÔNG BÁO V/V TRẢ KẾT QUẢ KỲ THI NĂNG LỰC TIẾNG NHẬT J.TEST, NGÀY THI: 12/5/2024 (20/06/2024)
- THÔNG BÁO VỀ KỲ THI NĂNG LỰC TIẾNG NHẬT QUỐC TẾ JLPT NGÀY 07/07/2024 (19/06/2024)
- [J.TEST] THÔNG BÁO VỀ VIỆC TỔ CHỨC KỲ THI TIẾNG NHẬT J.TEST NGÀY 14/7/2024 TẠI TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGO... (24/05/2024)
- THÔNG BÁO VỀ CÁCH THỨC ĐĂNG KÝ DỰ THI NĂNG LỰC TIẾNG NHẬT QUỐC TÊ JLPT NGÀY 3 THÁNG 12 NĂM 2023 (07/05/2024)
- THÔNG BÁO VỀ KỲ THI TIẾNG NHẬT J.TEST NGÀY 12/5/2024 (07/05/2024)