Tuyển sinh
Điểm chuẩn tuyển sinh đầu vào trường ĐH Ngoại ngữ (từ 2010 đến 2015)
Xem điểm chuẩn các trường khác tại http://ts.udn.vn/News.aspx?muc=Diemchuan
Điểm chuẩn NV1 năm 2015:
Mã trường: DDF 2014 |
|||||
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Khối thi |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
D220213 |
Đông phương học |
A1 |
17.5 |
|
2 |
D220212 |
Quốc tế học |
A1 |
24.5 |
|
3 |
D220202 |
Tiếng Nga |
A1, D1,2 |
19 |
|
4 |
D220202 |
Tiếng Nga du lịch |
A1, D1,2 |
20 |
|
5 |
D220213 |
Đông phương học |
D1 |
17.5 |
|
6 |
D140231 |
Sư phạm tiếng Anh |
D1 |
27.5 |
|
7 |
D140231 |
Sư phạm tiếng Anh bậc tiểu học |
D1 |
23.5 |
|
8 |
D220201 |
Tiếng Anh Biên - Phiên dịch |
D1 |
20.5 |
|
9 |
D220201 |
Tiếng Anh thương mại |
D1 |
26.5 |
|
10 |
D220201 |
Tiếng Anh du lịch |
D1 |
23 |
|
11 |
D220204 |
Tiếng Trung Biên - Phiên dịch |
D1 |
23.5 |
|
12 |
D220204 |
Tiếng Trung thương mại |
D1 |
24 |
|
13 |
D220209 |
Ngôn ngữ Nhật |
D1 |
25 |
|
14 |
D220210 |
Ngôn ngữ Hàn Quốc |
D1 |
22 |
|
15 |
D220212 |
Quốc tế học |
D1 |
23 |
|
16 |
D140233 |
Sư phạm tiếng Pháp |
D1,3 |
17.5 |
|
17 |
D220203 |
Tiếng Pháp |
D1,3 |
20 |
|
18 |
D220203 |
Tiếng Pháp du lịch |
D1,3 |
20 |
|
19 |
D140234 |
Sư phạm tiếng Trung |
D1,4 |
22 |
|
20 |
D220204 |
Tiếng Trung Biên - Phiên dịch |
D4 |
20 |
|
21 |
D220204 |
Tiếng Trung thương mại |
D4 |
24 |
|
22 |
D220209 |
Ngôn ngữ Nhật |
D6 |
22 |
Mã trường: DDF 2013 |
|||||
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Khối thi |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
D220213 |
Đông phương học |
A1 |
22.5 |
NN nhân hệ số 2 |
2 |
D220213 |
Đông phương học |
D1 |
20.5 |
NN nhân hệ số 2 |
3 |
D140231 |
Sư phạm tiếng Anh |
D1 |
26.5 |
NN nhân hệ số 2 |
4 |
D140231 |
Sư phạm tiếng Anh bậc tiểu học |
D1 |
22.5 |
NN nhân hệ số 2 |
5 |
D140233 |
Sư phạm tiếng Pháp |
D1,3 |
17.5 |
NN nhân hệ số 2 |
6 |
D140234 |
Sư phạm tiếng Trung |
D1,4 |
17 |
NN nhân hệ số 2 |
7 |
D220201 |
Cử nhân tiếng Anh |
D1 |
23.5 |
NN nhân hệ số 2 |
8 |
D220201 |
Cử nhân tiếng Anh thương mại |
D1 |
24 |
NN nhân hệ số 2 |
9 |
D220201 |
Cử nhân tiếng Anh du lịch |
D1 |
23.5 |
NN nhân hệ số 2 |
10 |
D220202 |
Cử nhân tiếng Nga |
D1,2 |
16 |
NN nhân hệ số 2 |
11 |
D220202 |
Cử nhân tiếng Nga du lịch |
16 |
NN nhân hệ số 2 | |
12 |
D220202 |
Cử nhân tiếng Pháp |
D1,3 |
17.5 |
NN nhân hệ số 2 |
13 |
D220203 |
Cử nhân tiếng Pháp du lịch |
D1 |
19.5 |
NN nhân hệ số 2 |
14 |
D220203 |
Cử nhân tiếng Pháp du lịch |
D3 |
18.5 |
NN nhân hệ số 2 |
15 |
D220204 |
Cử nhân tiếng Trung |
D1 |
20.5 |
NN nhân hệ số 2 |
16 |
D220204 |
Cử nhân tiếng Trung |
D4 |
18 |
NN nhân hệ số 2 |
17 |
Cử nhân tiếng Trung thương mại |
D1 |
20 |
NN nhân hệ số 2 | |
18 |
Cử nhân tiếng Trung thương mại |
D4 |
20 |
NN nhân hệ số 2 | |
19 |
D220209 |
Ngôn ngữ Nhật |
D1 |
24.5 |
NN nhân hệ số 2 |
20 |
D220209 |
Ngôn ngữ Nhật |
D6 |
22 |
NN nhân hệ số 2 |
21 |
D220210 |
Ngôn ngữ Hàn Quốc |
D1 |
21.5 |
NN nhân hệ số 2 |
22 |
D220214 |
Ngôn ngữ Thái Lan |
D1 |
16 |
NN nhân hệ số 2 |
23 |
D220212 |
Quốc tế học |
D1 |
19.5 |
NN nhân hệ số 2 |
Mã trường: DDF 2012 |
|||||
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Khối thi |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
D140231 |
Sư phạm tiếng Anh |
D1 |
24 |
NN nhân hệ số 2 |
2 |
D140231 |
Sư phạm tiếng Anh bậc tiểu học |
D1 |
16 |
NN nhân hệ số 2 |
3 |
D140233 |
Sư phạm tiếng Pháp |
D1, D3 |
16.5 |
NN nhân hệ số 2 |
4 |
D140234 |
Sư phạm tiếng Trung |
D1, D4 |
16.5 |
NN nhân hệ số 2 |
5 |
D220201 |
Cử nhân tiếng Anh |
D1 |
20.5 |
NN nhân hệ số 2 |
6 |
D220201 |
Cử nhân tiếng Anh thương mại |
D1 |
21.5 |
NN nhân hệ số 2 |
7 |
D220201 |
Cử nhân tiếng Anh du lịch |
D1 |
19.5 |
NN nhân hệ số 2 |
8 |
D220202 |
Cử nhân tiếng Nga |
D1, D2, C |
16 |
NN nhân hệ số 2 |
9 |
D220202 |
Cử nhân tiếng Nga du lịch |
D1, D2, C |
16 |
NN nhân hệ số 2 |
10 |
D220203 |
Cử nhân tiếng Pháp |
D1, D3 |
16.5 |
NN nhân hệ số 2 |
11 |
D220203 |
Cử nhân tiếng Pháp du lịch |
D1, D3 |
16 |
NN nhân hệ số 2 |
12 |
D220204 |
Cử nhân tiếng Trung |
D1, D4 |
17.5 |
NN nhân hệ số 2 |
13 |
D220204 |
Cử nhân tiếng Trung thương mại |
D1 |
17 |
NN nhân hệ số 2 |
14 |
D220204 |
Cử nhân tiếng Trung thương mại |
D4 |
16 |
NN nhân hệ số 2 |
15 |
D220209 |
Ngôn ngữ Nhật |
D1 |
21.5 |
NN nhân hệ số 2 |
16 |
D220209 |
Ngôn ngữ Nhật |
D6 |
16 |
NN nhân hệ số 2 |
17 |
D220210 |
Ngôn ngữ Hàn Quốc |
D1 |
20 |
NN nhân hệ số 2 |
18 |
D220214 |
Ngôn ngữ Thái Lan |
D1 |
15.5 |
NN nhân hệ số 2 |
19 |
D220212 |
Quốc tế học |
D1 |
15.5 |
NN nhân hệ số 2 |
Mã trường: DDF 2011 |
|||||
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Khối thi |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
701 |
Sư phạm tiếng Anh |
D1 |
21 |
NN nhân hệ số 2 |
2 |
703 |
Sư phạm tiếng Pháp |
D1.3 |
16 |
NN nhân hệ số 2 |
3 |
704 |
Sư phạm tiếng Trung |
D1.4 |
17 |
NN nhân hệ số 2 |
4 |
705 |
Sư phạm tiếng Anh bậc tiểu học |
D1 |
18.5 |
NN nhân hệ số 2 |
5 |
751 |
Ngôn ngữ Anh |
D1 |
18.5 |
NN nhân hệ số 2 |
6 |
752 |
Ngôn ngữ tiếng Nga |
D1.2 |
15.5 |
NN nhân hệ số 2 |
7 |
753 |
Ngôn ngữ Pháp Pháp |
D1.3 |
15.5 |
NN nhân hệ số 2 |
8 |
754 |
Ngôn ngữ tiếng Trung |
D1.4 |
17 |
NN nhân hệ số 2 |
9 |
755 |
Ngôn ngữ tiếng Nhật |
D1 |
17.5 |
NN nhân hệ số 2 |
10 |
756 |
Ngôn ngữ Hàn Quốc |
D1 |
17.5 |
NN nhân hệ số 2 |
11 |
757 |
Ngôn ngữ Thái Lan |
D1 |
15.5 |
NN nhân hệ số 2 |
12 |
758 |
Quốc tế học |
D1 |
17 |
NN nhân hệ số 2 |
13 |
759 |
Ngôn ngữ Anh thương mại |
D1 |
20.5 |
NN nhân hệ số 2 |
14 |
763 |
Ngôn ngữ Pháp du lịch |
D1.3 |
16 |
NN nhân hệ số 2 |
15 |
764 |
Ngôn ngữ Trung thương mại |
D1.4 |
18.5 |
NN nhân hệ số 2 |
Mã trường: DDF 2010 |
|||||
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Khối thi |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
705 |
SP tiếng Anh bậc tiểu học |
D1 |
15.5 |
NN nhân hệ số 2 |
2 |
752 |
Cử nhân tiếng Nga |
D1 |
15.5 |
NN nhân hệ số 2 |
3 |
752 |
Cử nhân tiếng Nga |
D2 |
15.5 |
NN nhân hệ số 2 |
4 |
703 |
Cử nhân tiếng Pháp |
D1 |
15.5 |
NN nhân hệ số 2 |
5 |
703 |
Cử nhân tiếng Pháp. |
D3 |
15.5 |
NN nhân hệ số 2 |
6 |
704 |
Cử nhân tiếng Trung |
D1 |
15.5 |
NN nhân hệ số 2 |
7 |
704 |
Cử nhân tiếng Trung. |
D4 |
15.5 |
NN nhân hệ số 2 |
8 |
753 |
tiếng Pháp du lịch |
D1 |
15.5 |
NN nhân hệ số 2 |
9 |
753 |
tiếng Pháp du lịch. |
D3 |
15.5 |
NN nhân hệ số 2 |
10 |
763 |
tiếng Trung thương mại |
D1 |
15.5 |
NN nhân hệ số 2 |
11 |
763 |
tiếng Trung thương mại. |
D4 |
15.5 |
NN nhân hệ số 2 |
12 |
758 |
Quốc tế học |
D1 |
16 |
NN nhân hệ số 2 |
13 |
751 |
Cử nhân tiếng Anh |
D1 |
19 |
NN nhân hệ số 2 |
14 |
701 |
Sư phạm tiếng Anh |
D1 |
20 |
NN nhân hệ số 2 |
15 |
759 |
tiếng Anh Thương mại |
D1 |
20 |
NN nhân hệ số 2 |
16 |
755 |
Cử nhân tiếng Nhật |
D1 |
20.5 |
NN nhân hệ số 2 |