Điểm chuẩn tuyển sinh đầu vào trường ĐH Ngoại ngữ (từ 2010 đến 2015)
Updated : 2016/04/25
Xem điểm chuẩn các trường khác tại http://ts.udn.vn/News.aspx?muc=Diemchuan
Điểm chuẩn NV1 năm 2015:
Mã trường: DDF 2014
STT
Mã ngành
Tên ngành
Khối thi
Điểm chuẩn
Ghi chú
1
D220213
Đông phương học
A1
17.5
2
D220212
Quốc tế học
A1
24.5
3
D220202
Tiếng Nga
A1, D1,2
19
4
D220202
Tiếng Nga du lịch
A1, D1,2
20
5
D220213
Đông phương học
D1
17.5
6
D140231
Sư phạm tiếng Anh
D1
27.5
7
D140231
Sư phạm tiếng Anh bậc tiểu học
D1
23.5
8
D220201
Tiếng Anh Biên - Phiên dịch
D1
20.5
9
D220201
Tiếng Anh thương mại
D1
26.5
10
D220201
Tiếng Anh du lịch
D1
23
11
D220204
Tiếng Trung Biên - Phiên dịch
D1
23.5
12
D220204
Tiếng Trung thương mại
D1
24
13
D220209
Ngôn ngữ Nhật
D1
25
14
D220210
Ngôn ngữ Hàn Quốc
D1
22
15
D220212
Quốc tế học
D1
23
16
D140233
Sư phạm tiếng Pháp
D1,3
17.5
17
D220203
Tiếng Pháp
D1,3
20
18
D220203
Tiếng Pháp du lịch
D1,3
20
19
D140234
Sư phạm tiếng Trung
D1,4
22
20
D220204
Tiếng Trung Biên - Phiên dịch
D4
20
21
D220204
Tiếng Trung thương mại
D4
24
22
D220209
Ngôn ngữ Nhật
D6
22
Mã trường: DDF 2013
STT
Mã ngành
Tên ngành
Khối thi
Điểm chuẩn
Ghi chú
1
D220213
Đông phương học
A1
22.5
NN nhân hệ số 2
2
D220213
Đông phương học
D1
20.5
NN nhân hệ số 2
3
D140231
Sư phạm tiếng Anh
D1
26.5
NN nhân hệ số 2
4
D140231
Sư phạm tiếng Anh bậc tiểu học
D1
22.5
NN nhân hệ số 2
5
D140233
Sư phạm tiếng Pháp
D1,3
17.5
NN nhân hệ số 2
6
D140234
Sư phạm tiếng Trung
D1,4
17
NN nhân hệ số 2
7
D220201
Cử nhân tiếng Anh
D1
23.5
NN nhân hệ số 2
8
D220201
Cử nhân tiếng Anh thương mại
D1
24
NN nhân hệ số 2
9
D220201
Cử nhân tiếng Anh du lịch
D1
23.5
NN nhân hệ số 2
10
D220202
Cử nhân tiếng Nga
D1,2
16
NN nhân hệ số 2
11
D220202
Cử nhân tiếng Nga du lịch
16
NN nhân hệ số 2
12
D220202
Cử nhân tiếng Pháp
D1,3
17.5
NN nhân hệ số 2
13
D220203
Cử nhân tiếng Pháp du lịch
D1
19.5
NN nhân hệ số 2
14
D220203
Cử nhân tiếng Pháp du lịch
D3
18.5
NN nhân hệ số 2
15
D220204
Cử nhân tiếng Trung
D1
20.5
NN nhân hệ số 2
16
D220204
Cử nhân tiếng Trung
D4
18
NN nhân hệ số 2
17
Cử nhân tiếng Trung thương mại
D1
20
NN nhân hệ số 2
18
Cử nhân tiếng Trung thương mại
D4
20
NN nhân hệ số 2
19
D220209
Ngôn ngữ Nhật
D1
24.5
NN nhân hệ số 2
20
D220209
Ngôn ngữ Nhật
D6
22
NN nhân hệ số 2
21
D220210
Ngôn ngữ Hàn Quốc
D1
21.5
NN nhân hệ số 2
22
D220214
Ngôn ngữ Thái Lan
D1
16
NN nhân hệ số 2
23
D220212
Quốc tế học
D1
19.5
NN nhân hệ số 2
Mã trường: DDF 2012
STT
Mã ngành
Tên ngành
Khối thi
Điểm chuẩn
Ghi chú
1
D140231
Sư phạm tiếng Anh
D1
24
NN nhân hệ số 2
2
D140231
Sư phạm tiếng Anh bậc tiểu học
D1
16
NN nhân hệ số 2
3
D140233
Sư phạm tiếng Pháp
D1, D3
16.5
NN nhân hệ số 2
4
D140234
Sư phạm tiếng Trung
D1, D4
16.5
NN nhân hệ số 2
5
D220201
Cử nhân tiếng Anh
D1
20.5
NN nhân hệ số 2
6
D220201
Cử nhân tiếng Anh thương mại
D1
21.5
NN nhân hệ số 2
7
D220201
Cử nhân tiếng Anh du lịch
D1
19.5
NN nhân hệ số 2
8
D220202
Cử nhân tiếng Nga
D1, D2, C
16
NN nhân hệ số 2
9
D220202
Cử nhân tiếng Nga du lịch
D1, D2, C
16
NN nhân hệ số 2
10
D220203
Cử nhân tiếng Pháp
D1, D3
16.5
NN nhân hệ số 2
11
D220203
Cử nhân tiếng Pháp du lịch
D1, D3
16
NN nhân hệ số 2
12
D220204
Cử nhân tiếng Trung
D1, D4
17.5
NN nhân hệ số 2
13
D220204
Cử nhân tiếng Trung thương mại
D1
17
NN nhân hệ số 2
14
D220204
Cử nhân tiếng Trung thương mại
D4
16
NN nhân hệ số 2
15
D220209
Ngôn ngữ Nhật
D1
21.5
NN nhân hệ số 2
16
D220209
Ngôn ngữ Nhật
D6
16
NN nhân hệ số 2
17
D220210
Ngôn ngữ Hàn Quốc
D1
20
NN nhân hệ số 2
18
D220214
Ngôn ngữ Thái Lan
D1
15.5
NN nhân hệ số 2
19
D220212
Quốc tế học
D1
15.5
NN nhân hệ số 2
Mã trường: DDF 2011
STT
Mã ngành
Tên ngành
Khối thi
Điểm chuẩn
Ghi chú
1
701
Sư phạm tiếng Anh
D1
21
NN nhân hệ số 2
2
703
Sư phạm tiếng Pháp
D1.3
16
NN nhân hệ số 2
3
704
Sư phạm tiếng Trung
D1.4
17
NN nhân hệ số 2
4
705
Sư phạm tiếng Anh bậc tiểu học
D1
18.5
NN nhân hệ số 2
5
751
Ngôn ngữ Anh
D1
18.5
NN nhân hệ số 2
6
752
Ngôn ngữ tiếng Nga
D1.2
15.5
NN nhân hệ số 2
7
753
Ngôn ngữ Pháp Pháp
D1.3
15.5
NN nhân hệ số 2
8
754
Ngôn ngữ tiếng Trung
D1.4
17
NN nhân hệ số 2
9
755
Ngôn ngữ tiếng Nhật
D1
17.5
NN nhân hệ số 2
10
756
Ngôn ngữ Hàn Quốc
D1
17.5
NN nhân hệ số 2
11
757
Ngôn ngữ Thái Lan
D1
15.5
NN nhân hệ số 2
12
758
Quốc tế học
D1
17
NN nhân hệ số 2
13
759
Ngôn ngữ Anh thương mại
D1
20.5
NN nhân hệ số 2
14
763
Ngôn ngữ Pháp du lịch
D1.3
16
NN nhân hệ số 2
15
764
Ngôn ngữ Trung thương mại
D1.4
18.5
NN nhân hệ số 2
Mã trường: DDF 2010
STT
Mã ngành
Tên ngành
Khối thi
Điểm chuẩn
Ghi chú
1
705
SP tiếng Anh bậc tiểu học
D1
15.5
NN nhân hệ số 2
2
752
Cử nhân tiếng Nga
D1
15.5
NN nhân hệ số 2
3
752
Cử nhân tiếng Nga
D2
15.5
NN nhân hệ số 2
4
703
Cử nhân tiếng Pháp
D1
15.5
NN nhân hệ số 2
5
703
Cử nhân tiếng Pháp.
D3
15.5
NN nhân hệ số 2
6
704
Cử nhân tiếng Trung
D1
15.5
NN nhân hệ số 2
7
704
Cử nhân tiếng Trung.
D4
15.5
NN nhân hệ số 2
8
753
tiếng Pháp du lịch
D1
15.5
NN nhân hệ số 2
9
753
tiếng Pháp du lịch.
D3
15.5
NN nhân hệ số 2
10
763
tiếng Trung thương mại
D1
15.5
NN nhân hệ số 2
11
763
tiếng Trung thương mại.
D4
15.5
NN nhân hệ số 2
12
758
Quốc tế học
D1
16
NN nhân hệ số 2
13
751
Cử nhân tiếng Anh
D1
19
NN nhân hệ số 2
14
701
Sư phạm tiếng Anh
D1
20
NN nhân hệ số 2
15
759
tiếng Anh Thương mại
D1
20
NN nhân hệ số 2
16
755
Cử nhân tiếng Nhật
D1
20.5
NN nhân hệ số 2
Xem điểm chuẩn các trường khác tại http://ts.udn.vn/News.aspx?muc=Diemchuan
Điểm chuẩn NV1 năm 2015:
Mã trường: DDF 2014 |
|||||
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Khối thi |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
D220213 |
Đông phương học |
A1 |
17.5 |
|
2 |
D220212 |
Quốc tế học |
A1 |
24.5 |
|
3 |
D220202 |
Tiếng Nga |
A1, D1,2 |
19 |
|
4 |
D220202 |
Tiếng Nga du lịch |
A1, D1,2 |
20 |
|
5 |
D220213 |
Đông phương học |
D1 |
17.5 |
|
6 |
D140231 |
Sư phạm tiếng Anh |
D1 |
27.5 |
|
7 |
D140231 |
Sư phạm tiếng Anh bậc tiểu học |
D1 |
23.5 |
|
8 |
D220201 |
Tiếng Anh Biên - Phiên dịch |
D1 |
20.5 |
|
9 |
D220201 |
Tiếng Anh thương mại |
D1 |
26.5 |
|
10 |
D220201 |
Tiếng Anh du lịch |
D1 |
23 |
|
11 |
D220204 |
Tiếng Trung Biên - Phiên dịch |
D1 |
23.5 |
|
12 |
D220204 |
Tiếng Trung thương mại |
D1 |
24 |
|
13 |
D220209 |
Ngôn ngữ Nhật |
D1 |
25 |
|
14 |
D220210 |
Ngôn ngữ Hàn Quốc |
D1 |
22 |
|
15 |
D220212 |
Quốc tế học |
D1 |
23 |
|
16 |
D140233 |
Sư phạm tiếng Pháp |
D1,3 |
17.5 |
|
17 |
D220203 |
Tiếng Pháp |
D1,3 |
20 |
|
18 |
D220203 |
Tiếng Pháp du lịch |
D1,3 |
20 |
|
19 |
D140234 |
Sư phạm tiếng Trung |
D1,4 |
22 |
|
20 |
D220204 |
Tiếng Trung Biên - Phiên dịch |
D4 |
20 |
|
21 |
D220204 |
Tiếng Trung thương mại |
D4 |
24 |
|
22 |
D220209 |
Ngôn ngữ Nhật |
D6 |
22 |
Mã trường: DDF 2013 |
|||||
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Khối thi |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
D220213 |
Đông phương học |
A1 |
22.5 |
NN nhân hệ số 2 |
2 |
D220213 |
Đông phương học |
D1 |
20.5 |
NN nhân hệ số 2 |
3 |
D140231 |
Sư phạm tiếng Anh |
D1 |
26.5 |
NN nhân hệ số 2 |
4 |
D140231 |
Sư phạm tiếng Anh bậc tiểu học |
D1 |
22.5 |
NN nhân hệ số 2 |
5 |
D140233 |
Sư phạm tiếng Pháp |
D1,3 |
17.5 |
NN nhân hệ số 2 |
6 |
D140234 |
Sư phạm tiếng Trung |
D1,4 |
17 |
NN nhân hệ số 2 |
7 |
D220201 |
Cử nhân tiếng Anh |
D1 |
23.5 |
NN nhân hệ số 2 |
8 |
D220201 |
Cử nhân tiếng Anh thương mại |
D1 |
24 |
NN nhân hệ số 2 |
9 |
D220201 |
Cử nhân tiếng Anh du lịch |
D1 |
23.5 |
NN nhân hệ số 2 |
10 |
D220202 |
Cử nhân tiếng Nga |
D1,2 |
16 |
NN nhân hệ số 2 |
11 |
D220202 |
Cử nhân tiếng Nga du lịch |
16 |
NN nhân hệ số 2 | |
12 |
D220202 |
Cử nhân tiếng Pháp |
D1,3 |
17.5 |
NN nhân hệ số 2 |
13 |
D220203 |
Cử nhân tiếng Pháp du lịch |
D1 |
19.5 |
NN nhân hệ số 2 |
14 |
D220203 |
Cử nhân tiếng Pháp du lịch |
D3 |
18.5 |
NN nhân hệ số 2 |
15 |
D220204 |
Cử nhân tiếng Trung |
D1 |
20.5 |
NN nhân hệ số 2 |
16 |
D220204 |
Cử nhân tiếng Trung |
D4 |
18 |
NN nhân hệ số 2 |
17 |
Cử nhân tiếng Trung thương mại |
D1 |
20 |
NN nhân hệ số 2 | |
18 |
Cử nhân tiếng Trung thương mại |
D4 |
20 |
NN nhân hệ số 2 | |
19 |
D220209 |
Ngôn ngữ Nhật |
D1 |
24.5 |
NN nhân hệ số 2 |
20 |
D220209 |
Ngôn ngữ Nhật |
D6 |
22 |
NN nhân hệ số 2 |
21 |
D220210 |
Ngôn ngữ Hàn Quốc |
D1 |
21.5 |
NN nhân hệ số 2 |
22 |
D220214 |
Ngôn ngữ Thái Lan |
D1 |
16 |
NN nhân hệ số 2 |
23 |
D220212 |
Quốc tế học |
D1 |
19.5 |
NN nhân hệ số 2 |
Mã trường: DDF 2012 |
|||||
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Khối thi |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
D140231 |
Sư phạm tiếng Anh |
D1 |
24 |
NN nhân hệ số 2 |
2 |
D140231 |
Sư phạm tiếng Anh bậc tiểu học |
D1 |
16 |
NN nhân hệ số 2 |
3 |
D140233 |
Sư phạm tiếng Pháp |
D1, D3 |
16.5 |
NN nhân hệ số 2 |
4 |
D140234 |
Sư phạm tiếng Trung |
D1, D4 |
16.5 |
NN nhân hệ số 2 |
5 |
D220201 |
Cử nhân tiếng Anh |
D1 |
20.5 |
NN nhân hệ số 2 |
6 |
D220201 |
Cử nhân tiếng Anh thương mại |
D1 |
21.5 |
NN nhân hệ số 2 |
7 |
D220201 |
Cử nhân tiếng Anh du lịch |
D1 |
19.5 |
NN nhân hệ số 2 |
8 |
D220202 |
Cử nhân tiếng Nga |
D1, D2, C |
16 |
NN nhân hệ số 2 |
9 |
D220202 |
Cử nhân tiếng Nga du lịch |
D1, D2, C |
16 |
NN nhân hệ số 2 |
10 |
D220203 |
Cử nhân tiếng Pháp |
D1, D3 |
16.5 |
NN nhân hệ số 2 |
11 |
D220203 |
Cử nhân tiếng Pháp du lịch |
D1, D3 |
16 |
NN nhân hệ số 2 |
12 |
D220204 |
Cử nhân tiếng Trung |
D1, D4 |
17.5 |
NN nhân hệ số 2 |
13 |
D220204 |
Cử nhân tiếng Trung thương mại |
D1 |
17 |
NN nhân hệ số 2 |
14 |
D220204 |
Cử nhân tiếng Trung thương mại |
D4 |
16 |
NN nhân hệ số 2 |
15 |
D220209 |
Ngôn ngữ Nhật |
D1 |
21.5 |
NN nhân hệ số 2 |
16 |
D220209 |
Ngôn ngữ Nhật |
D6 |
16 |
NN nhân hệ số 2 |
17 |
D220210 |
Ngôn ngữ Hàn Quốc |
D1 |
20 |
NN nhân hệ số 2 |
18 |
D220214 |
Ngôn ngữ Thái Lan |
D1 |
15.5 |
NN nhân hệ số 2 |
19 |
D220212 |
Quốc tế học |
D1 |
15.5 |
NN nhân hệ số 2 |
Mã trường: DDF 2011 |
|||||
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Khối thi |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
701 |
Sư phạm tiếng Anh |
D1 |
21 |
NN nhân hệ số 2 |
2 |
703 |
Sư phạm tiếng Pháp |
D1.3 |
16 |
NN nhân hệ số 2 |
3 |
704 |
Sư phạm tiếng Trung |
D1.4 |
17 |
NN nhân hệ số 2 |
4 |
705 |
Sư phạm tiếng Anh bậc tiểu học |
D1 |
18.5 |
NN nhân hệ số 2 |
5 |
751 |
Ngôn ngữ Anh |
D1 |
18.5 |
NN nhân hệ số 2 |
6 |
752 |
Ngôn ngữ tiếng Nga |
D1.2 |
15.5 |
NN nhân hệ số 2 |
7 |
753 |
Ngôn ngữ Pháp Pháp |
D1.3 |
15.5 |
NN nhân hệ số 2 |
8 |
754 |
Ngôn ngữ tiếng Trung |
D1.4 |
17 |
NN nhân hệ số 2 |
9 |
755 |
Ngôn ngữ tiếng Nhật |
D1 |
17.5 |
NN nhân hệ số 2 |
10 |
756 |
Ngôn ngữ Hàn Quốc |
D1 |
17.5 |
NN nhân hệ số 2 |
11 |
757 |
Ngôn ngữ Thái Lan |
D1 |
15.5 |
NN nhân hệ số 2 |
12 |
758 |
Quốc tế học |
D1 |
17 |
NN nhân hệ số 2 |
13 |
759 |
Ngôn ngữ Anh thương mại |
D1 |
20.5 |
NN nhân hệ số 2 |
14 |
763 |
Ngôn ngữ Pháp du lịch |
D1.3 |
16 |
NN nhân hệ số 2 |
15 |
764 |
Ngôn ngữ Trung thương mại |
D1.4 |
18.5 |
NN nhân hệ số 2 |
Mã trường: DDF 2010 |
|||||
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Khối thi |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
705 |
SP tiếng Anh bậc tiểu học |
D1 |
15.5 |
NN nhân hệ số 2 |
2 |
752 |
Cử nhân tiếng Nga |
D1 |
15.5 |
NN nhân hệ số 2 |
3 |
752 |
Cử nhân tiếng Nga |
D2 |
15.5 |
NN nhân hệ số 2 |
4 |
703 |
Cử nhân tiếng Pháp |
D1 |
15.5 |
NN nhân hệ số 2 |
5 |
703 |
Cử nhân tiếng Pháp. |
D3 |
15.5 |
NN nhân hệ số 2 |
6 |
704 |
Cử nhân tiếng Trung |
D1 |
15.5 |
NN nhân hệ số 2 |
7 |
704 |
Cử nhân tiếng Trung. |
D4 |
15.5 |
NN nhân hệ số 2 |
8 |
753 |
tiếng Pháp du lịch |
D1 |
15.5 |
NN nhân hệ số 2 |
9 |
753 |
tiếng Pháp du lịch. |
D3 |
15.5 |
NN nhân hệ số 2 |
10 |
763 |
tiếng Trung thương mại |
D1 |
15.5 |
NN nhân hệ số 2 |
11 |
763 |
tiếng Trung thương mại. |
D4 |
15.5 |
NN nhân hệ số 2 |
12 |
758 |
Quốc tế học |
D1 |
16 |
NN nhân hệ số 2 |
13 |
751 |
Cử nhân tiếng Anh |
D1 |
19 |
NN nhân hệ số 2 |
14 |
701 |
Sư phạm tiếng Anh |
D1 |
20 |
NN nhân hệ số 2 |
15 |
759 |
tiếng Anh Thương mại |
D1 |
20 |
NN nhân hệ số 2 |
16 |
755 |
Cử nhân tiếng Nhật |
D1 |
20.5 |
NN nhân hệ số 2 |